STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
1 | 1.008235.000.00.00.H56 | Thủ tục thực hiện chế độ trợ cấp một lần đối với quân nhân, công nhân viên chức quốc phòng, trực tiếp tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước nhưng chưa được hưởng chế độ, chính sách của Đảng và Nhà nước | Chính sách |  |
2 | 2.001449 | Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật | Phổ biến giáo dục pháp luật |  |
3 | 2.001457 | Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật | Phổ biến giáo dục pháp luật |  |
4 | 1.001193.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai sinh | hộ tịch |  |
5 | 1.000894.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký kết hôn | hộ tịch |  |
6 | 1.001022.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | hộ tịch |  |
7 | 1.000689.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con | hộ tịch |  |
8 | 1.000656.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai tử | hộ tịch |  |
9 | 1.003583.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | hộ tịch |  |
10 | 1.000593.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | hộ tịch |  |
11 | 1.000419.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động | hộ tịch |  |
12 | 1.000110.000.00.00.H56 | Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | hộ tịch |  |
13 | 1.000094.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | hộ tịch |  |
14 | 1.000080.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | hộ tịch |  |
15 | 1.004827.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | hộ tịch |  |
16 | 1.004837.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký giám hộ | hộ tịch |  |
17 | 1.004845.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ | hộ tịch |  |
18 | 1.004859.000.00.00.H56 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch | hộ tịch |  |
19 | 1.004873.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | hộ tịch |  |
20 | 1.004884.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | hộ tịch |  |
21 | 1.004772.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | hộ tịch |  |
22 | 1.004746.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | hộ tịch |  |
23 | 1.005461.000.00.00.H56 | Đăng ký lại khai tử | hộ tịch |  |
24 | 2.000635.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | hộ tịch |  |
25 | 2.000986.000.00.00.H56 | Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | hộ tịch |  |